Có 1 kết quả:
留情 liú qíng ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relent (to spare sb's feelings)
(2) to show mercy or forgiveness
(3) to forbear
(4) lenient
(2) to show mercy or forgiveness
(3) to forbear
(4) lenient
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0