Có 1 kết quả:

留情 liú qíng ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to relent (to spare sb's feelings)
(2) to show mercy or forgiveness
(3) to forbear
(4) lenient

Bình luận 0